Việt Nam đang đẩy mạnh ứng dụng đồng xử lý rác thải trong ngành xi măng nhằm giảm rò rỉ nhựa ra môi trường, thay thế than đá và cắt giảm phát thải carbon. Giải pháp này được xem là hướng đi hiệu quả, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
Việt Nam đang đứng trước thách thức kép: lượng rác thải nhựa ngày càng tăng và phát thải khí nhà kính từ các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là xi măng, vẫn ở mức cao. Trong bối cảnh đó, giải pháp đồng xử lý rác thải trong lò nung xi măng được xem là hướng đi hiệu quả, vừa giúp giảm rò rỉ nhựa ra môi trường, vừa góp phần thay thế than đá, cắt giảm phát thải carbon và thúc đẩy chuyển dịch năng lượng bền vững.
Giải pháp này được nhấn mạnh tại Hội thảo “Từ thí điểm đến chính sách: Giải quyết rác thải nhựa không thể tái chế thông qua đồng xử lý trong ngành xi măng” do Viện Nghiên cứu SINTEF (Na Uy), Đại sứ quán Na Uy tại Việt Nam và Hiệp hội Xi măng Việt Nam (VNCA) phối hợp tổ chức. Các chuyên gia đã cùng nhìn lại kết quả của Dự án OPTOCE – Biến rác thải nhựa đại dương thành cơ hội trong nền kinh tế tuần hoàn, một sáng kiến do Chính phủ Na Uy tài trợ, đồng thời thảo luận về khả năng nhân rộng mô hình đồng xử lý ở Việt Nam.
Bắt đầu triển khai từ năm 2019, dự án OPTOCE được thí điểm tại Nhà máy Xi măng INSEE (Kiên Giang) và sau đó mở rộng tới Xi măng Xanh Lam Thạch (Quảng Ninh). Rác nhựa giá trị thấp thu gom từ các làng nghề tái chế Minh Khai (Hưng Yên) và Tràng Minh (Hải Phòng) được xử lý trong các lò nung, đạt tỷ lệ thay thế nhiệt lên tới 35 – 40%. Giải pháp này không chỉ ngăn chặn lượng lớn nhựa rò rỉ ra môi trường biển mà còn giảm sự phụ thuộc vào than đá, nguồn phát thải carbon lớn nhất trong ngành xi măng.
Đại sứ Na Uy tại Việt Nam, bà Hilde Solbakken, cho biết Na Uy coi xử lý rác thải nhựa đại dương là ưu tiên toàn cầu. Với hơn 30 năm kinh nghiệm sử dụng đồng xử lý và tỷ lệ thay thế than đá bằng rác thải lên tới 75%, Na Uy cam kết tiếp tục đồng hành cùng Việt Nam nhân rộng mô hình này, đặc biệt trong khuôn khổ hợp tác Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP).
Tuy nhiên, theo PGS.TS. Lương Đức Long, Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi măng Việt Nam, việc mở rộng đồng xử lý vẫn gặp nhiều rào cản. Hiện tỷ lệ sử dụng nhiên liệu thay thế trong ngành mới đạt 4%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 15% vào năm 2025. Một trong những nguyên nhân chính là chính sách và quy định chưa đồng bộ: doanh nghiệp vẫn phải thực hiện lại báo cáo đánh giá tác động môi trường mỗi khi thay đổi nhiên liệu, khiến chi phí và thời gian tăng cao.
Khó khăn về kinh tế cũng là yếu tố đáng kể. Ở Việt Nam, việc xử lý rác hầu như miễn phí, không có phí xử lý rác thải (tipping fee) như ở châu Âu, nơi đây là nguồn thu giúp nhà máy xi măng duy trì mô hình bền vững. Ông Nguyễn Quang Cung, Chủ tịch VNCA, cho rằng nếu không có cơ chế tài chính rõ ràng, rất khó để doanh nghiệp có động lực đầu tư dài hạn cho mô hình này.
Dù còn nhiều rào cản, các chuyên gia khẳng định đồng xử lý rác trong lò nung xi măng là giải pháp an toàn, hiệu quả và phù hợp với định hướng kinh tế tuần hoàn. Việc sớm hoàn thiện chính sách, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển giao công nghệ sẽ giúp nhân rộng mô hình này, biến rác thải thành nguồn năng lượng quý giá – “vàng đen” của nền kinh tế xanh, góp phần hiện thực hóa mục tiêu Việt Nam xanh, sạch và phát thải thấp trong tương lai.