Vươn lên trong bản đồ xi măng thế giới

Trên bản đồ xi măng toàn cầu, theo dữ liệu Statista (2024), Trung Quốc vẫn dẫn đầu với 1,9 tỉ tấn, chiếm hơn nửa sản lượng thế giới; Ấn Độ đứng thứ hai với 450 triệu tấn. Việt Nam, với hơn 110 triệu tấn, đã vượt Mỹ và Nga để vươn lên vị trí thứ ba thế giới. Đây là một thành tựu đáng tự hào, đặc biệt khi công suất thiết kế của ngành đạt 120 triệu tấn/năm, trong khi nhu cầu nội địa chỉ khoảng 65 triệu tấn – cho thấy Việt Nam đã trở thành quốc gia xuất khẩu xi măng lớn nhất Đông Nam Á.
Sự tăng trưởng này đóng góp hơn 5 tỉ USD vào GDP mỗi năm, không chỉ phục vụ phát triển hạ tầng trong nước mà còn khẳng định năng lực sản xuất và xuất khẩu công nghiệp nặng của Việt Nam trên trường quốc tế. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng ấy là một bài toán khó về môi trường và phát thải carbon – điều mà toàn ngành đang phải đối mặt.
Lời giải cho thách thức môi trường

Trên thế giới, đồng xử lý rác thải (co-processing) trong sản xuất xi măng là giải pháp xanh và hiệu quả nhất hiện nay. Tại Na Uy, nhiều nhà máy xi măng đã đạt tỷ lệ thay thế nhiên liệu hóa thạch trên 75%, thậm chí có nơi lên tới 96%. Thành công này dựa trên ba trụ cột chính gồm phí xử lý rác thải, tiết kiệm chi phí than và tín chỉ carbon.
Cũng theo nghiên cứu của Na Uy, chi phí đồng xử lý chỉ khoảng 25 USD/tấn, thấp hơn nhiều so với đốt rác truyền thống (62 USD/tấn) – giúp giảm chi phí, giảm phát thải và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Khi tiếp nhận rác, các công ty xi măng không chỉ có nguyên liệu thay thế mà còn được trả phí xử lý.
Ở châu Âu, phí này rất cao, có thể lên tới hàng nghìn USD mỗi tấn với rác thải nguy hại, tạo động lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp đầu tư vào đồng xử lý. Đặc biệt, nhờ giảm phát thải carbon, doanh nghiệp còn có thể tham gia thị trường carbon, nhận tín chỉ để bán hoặc bù trừ lượng phát thải của mình. Chính vì thế, sản xuất xi măng tại châu Âu không bị coi là nguồn phát thải carbon lớn như Việt Nam.
Cần áp dụng lời giải này ra sao ở Việt Nam?
Ông Nguyễn Quang Cung, Chủ tịch Hiệp hội Xi măng Việt Nam, nhấn mạnh: “Nếu không có phí xử lý rác thải, rất khó để doanh nghiệp đồng xử lý có lợi nhuận. Trong khi tại châu Âu, phí xử lý là nguồn thu chính, giúp các nhà máy xi măng duy trì hoạt động bền vững”.

Ngoài ra, vấn đề chuỗi cung ứng rác thải và logistics cũng là trở ngại lớn. Nhiều nhà máy xi măng nằm xa các trung tâm thu gom, trong khi rác sinh hoạt ở Việt Nam thường có nhiệt trị thấp (1.000 – 2.000kcal/kg), không đạt chuẩn thay thế than (6.000kcal/kg). Ông Phạm Văn Diễn, Viện trưởng Viện Nghiên cứu môi trường công nghệ cao Hòa Bình, cho biết: “Không phải rác nào cũng đưa vào lò nung xi măng được. Rác sinh hoạt cần được phân loại, sơ chế thành viên nén RDF với nhiệt trị 5.000 – 7.000kcal/kg”.
Thực tế cho thấy, mặc dù Việt Nam đã đạt đến quy mô sản xuất hàng đầu thế giới, nhưng nền tảng công nghệ và chính sách môi trường của ngành xi măng vẫn còn ở giai đoạn quá độ. Để phát huy hiệu quả, các chuyên gia trong ngành đề xuất ba nhóm giải pháp trọng tâm:
Thứ nhất, hoàn thiện chính sách và khung pháp lý, thiết lập cơ chế “đối xử bình đẳng” giữa đồng xử lý và các phương pháp khác như đốt rác phát điện. Cần ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật cho viên nén RDF, và đơn giản hóa thủ tục Đánh giá Tác động Môi trường (ĐTM) cho các dự án sử dụng nhiên liệu thay thế.
Thứ hai, tạo động lực kinh tế thông qua việc áp dụng phí xử lý rác thải, phát triển thị trường carbon, và đưa ra ưu đãi về thuế, vốn vay để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư mở rộng đồng xử lý.
Thứ ba, xây dựng chuỗi cung ứng rác thải chuyên nghiệp, hình thành các trung tâm sơ chế RDF đạt chuẩn, đảm bảo nguồn cung ổn định và chi phí vận chuyển hợp lý trong phạm vi khoảng 200km quanh nhà máy, như khuyến nghị của ông Karstensen.
Kết lại, ông Nguyễn Quang Cung khẳng định: “Nếu có chính sách hỗ trợ đúng mức, đồng xử lý rác thải sẽ vừa giúp giảm gánh nặng môi trường vừa đóng góp lớn cho mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, phát triển bền vững của Việt Nam trong tương lai”.